Dự Án Lắp Đặt Hệ Thống Năng Lượng Mặt Trời & Tưới Phun Sương Làm Mát Cho Nhà Giữ Xe Tiền Chế

Kế hoạch thực tế, có số liệu và đề xuất thiết bị để phun sương làm mát dãy nhà tôn (2 m × 16 m) và cấp điện cho 10 đèn LED 200 W (phần đất 2000 m² còn lại) bằng năng lượng mặt trời, theo thông số hợp lý và tiết kiệm nhất có thể. Mình đã dùng dữ liệu tiêu chuẩn cho vòi phun / bơm và phương pháp tính kích thước hệ PV.

1) Tóm tắt yêu cầu 

  • Dãy nhà tôn: kích thước 2 m × 16 m = 32 m². Phun dọc theo chiều dài (16 m).
  • Khoảng cách vòi phun: ~1 m một vòi (phổ biến cho sảnh/patio); nên khoảng 16 vòi. (còn có tùy chọn 0.6–1 m nếu muốn dày hơn).
    mist” ~0.020–0.021 GPM (khoảng 4.5–4.8 L/giờ) cho mỗi vòi — phù hợp làm mát ngoài trời mà không ướt quá. (dùng trị số 0.0208 GPM làm ví dụ tính)
  • Bơm cần chạy áp cao (để tạo sương mịn), model tham khảo: 0.5 GPM @ ~1000–1500 psi tiêu biểu, công suất máy khoảng 0.6 HP ≈ 450 W (ví dụ bơm 0.5 GPM thường gọi là 0.6 HP).
  • Đèn: 10 × 200 W = 2.000 W công suất tức thời khi bật.
  • Giờ vận hành (giả định để tính năng lượng):
    • Phun sương: 6 giờ/ngày vào giờ nóng (ví dụ 10:00–16:00).
    • Đèn LED: 6 giờ/ngày buổi tối (ví dụ 18:00–24:00).
      (Nếu bạn muốn khác thời lượng, mình sẽ điều chỉnh ngay.)

2) Tính toán năng lượng (ước lượng)

Misting (bơm):

  • Vòi: 16 vòi × 0.0208 GPM = 0.333 GPM tổng ≈ 1.26 L/phút. (tương tự chart nozzle).
  • Bơm tham khảo: 0.5 GPM pump (công suất ~0.6 HP ≈ 450 W). 
  • Năng lượng: 0.45 kW × 6 h = 2.7 kWh/ngày.

Đèn LED:

  • 2.000 W × 6 h = 12 kWh/ngày.

Tổng tiêu thụ điện mỗi ngày (ước): 2.7 + 12 = 14.7 kWh/ngày.

Cộng hao tổn hệ (inverter, dây, PR panel ~20%): 14.7 × 1.20 = ≈17.6 kWh/ngày.
(Áp dụng hệ số 1.2 để bù tổn thất thực tế, thời tiết, hiệu suất inverter/MPPT).


3) Kích thước tấm pin (số kW cần lắp)

  • Ta cần: 17.6 kWh/ngày ÷ số giờ nắng hiệu dụng. Ở khu vực TP. HCM / miền Nam, GHI trung bình ~4.5–5.5 kWh/m²/ngày — mình lấy 5 giờ nắng đỉnh làm tham chiếu (đây là giá trị thường dùng cho miền Nam VN).
  • Công suất mảng PV cần = 17.6 ÷ 5 = 3.52 kW; cộng 20% dự phòng → ≈4.2 kW.

Quy đổi tấm (ví dụ dùng tấm 600 W bạn đã biết):

  • 4.2 kW ÷ 0.6 kW ≈ 7 tấm → làm tròn 8 tấm 600 W (để có dư, giảm tổn thất/hiệu suất và những ngày mưa).
    Nếu dùng tấm 400 W: 4.2 ÷ 0.4 = ~10.5 → 11 tấm.
    (Chọn 8 tấm 600 W là gọn, hiệu suất cao, ít khung giá). 

4) Kiến trúc hệ đề xuất (2 phương án, ưu/khuyết)

Phương án A — Grid-tied (không lưu trữ) — chi phí thấp, ưu tiên bù điện ngày

  • Array: ~4.2 kW (khoảng 8 × 600 W hoặc tương đương).
  • Inverter: Hybrid/grid-tie inverter 4–5 kW (để đủ công suất tức thời và mở rộng). Nếu chỉ grid-tie thì inverter 4 kW–5 kW.
  • Bơm & đèn sẽ chạy trực tiếp từ lưới + PV (ban ngày PV bù, ban đêm dùng lưới cho đèn).
  • Ưu: chi phí ban đầu thấp, bảo trì ít.
  • Nhược: ban đêm vẫn dùng điện lưới (đèn 12 kWh/ngày vẫn tính tiền).

Khi nào chọn: nếu mục tiêu chính là giảm tiền điện ban ngày (phun sương + chiếu sáng ban ngày, máy bơm), và không cần độc lập lúc mất điện.

Cite (phương pháp sizing):


Phương án B — Hybrid có lưu trữ (nếu bạn muốn đèn hoạt động bằng pin ban đêm) — chi phí cao hơn nhưng độc lập

  • Array: vẫn ~4.5 kW (lấy 4.2–4.8 kW để đảm bảo sạc đủ).
  • Inverter/Charger: Hybrid inverter 5 kW (có MPPT & sạc pin).
  • Pin: nếu muốn đèn (12 kWh/ngày) chạy hoàn toàn bằng pin vào ban đêm, cần khoảng 15 kWh bộ pin Li-ion (LiFePO4) (tính theo DoD 80% → 12 kWh usable = 15 kWh nominal). Nếu muốn thêm dư 1 ngày dự phòng -> tăng tương ứng.
  • Bơm chạy chủ yếu ban ngày từ PV trực tiếp (ít lệ thuộc pin).
  • Ưu: đèn ban đêm chạy bằng năng lượng mặt trời, giảm tiền điện ký lớn hơn; có thể cấp điện khi mất lưới.
  • Nhược: vốn đầu tư ban đầu lớn (pin và inverter hybrid), bảo trì pin.

5) Thiết bị đề xuất (thông số kỹ thuật chính)

  • Tấm PV: 600 W monocrystalline (8 tấm) hoặc tương đương tổng ~4.8 kW (8×600W) — hoặc 11 tấm ×400W.
  • Inverter: hybrid / grid-tie 5 kW (có MPPT đủ cho array).
  • Pin (nếu chọn phương án B): LiFePO4 ~15 kWh (cấu hình 48 V tương ứng, DoD 80%).
  • Bơm phun sương: High-pressure misting pump ~0.5 GPM @ 1000–1500 psi công suất ~0.6 HP (~450 W) (model tham khảo từ Bertolini / hãng mistcool). Kèm accumulator nếu muốn bơm chạy mượt.
  • Vòi & ống: vòi micro-mist low-flow (khoảng 0.020–0.021 GPM mỗi vòi), ống inox hoặc POM/PE tùy ngân sách.
  • Bể chứa & lọc: bể nước + lọc (để tránh tắc nozzle); nếu nguồn nước bẩn nên dùng lọc mịn hoặc RO cho dự án lớn như lộ công cộng. (Nhiều hệ misting lớn dùng RO).

6) Ghi chú lắp đặt & vận hành (quan trọng)

  • Vị trí đặt tấm: ưu tiên hướng Nam hoặc góc nghiêng phù hợp, tránh bóng che.
  • Áp lực & accumulator: bơm áp cao hoạt động tốt hơn nếu có accumulator (bình áp) để giảm số lần đóng/ngắt và kéo dài tuổi thọ bơm. 
  • Khoảng cách nozzle: 1 m là hợp lý; nếu muốn “mát hơn” tăng mật độ (0.5–0.75 m) thì tăng flow → bơm to hơn. 
  • Lọc nước: bắt buộc để giảm tắc vòi. Hệ thống công suất lớn thường có hệ lọc + van xả.
  • Bảo dưỡng: kiểm tra nozzle & lọc định kỳ (3–6 tháng), bảo trì bơm, kiểm tra hệ PV (bụi, lá chắn).
  • An toàn điện: dùng AC isolator, AC/DC SPD (surge protector), cầu dao chống rò (RCBO) cho khu vực ẩm ướt.

7) Ước tính nhanh (số lượng thiết bị & thông số chính tóm gọn)

  • PV: ~4.2–4.8 kW8 × 600 W (đề nghị)
  • Inverter: Hybrid 5 kW (hoặc 4 kW grid-tie nếu không cần pin)
  • Pin (tùy chọn): 15 kWh LiFePO4 (nếu muốn chiếu sáng ban đêm bằng pin)
  • Bơm mist: 0.5 GPM @ 1000–1500 psi (0.6 HP ≈ 450 W) + accumulator + lọc
  • Vòi: ~16 vòi mist (khoảng cách 1 m dọc 16 m) — thay đổi nếu bạn muốn dày hơn/vừa hơn.

8) Các bước tiếp theo
Xác nhận: bạn muốn grid-tie (rẻ) hay hybrid có pin (đắt nhưng độc lập ban đêm)?
Nếu bạn muốn tiết kiệm tối đa chi phí ban đêm → chọn hybrid + pin.
Nếu chỉ giảm hóa đơn ban ngày/chi phí vận hành → chọn grid-tie.

Related Blog

Leave a CommentYour email address will not be published.