1) Tổng hạng mục chính (tóm tắt)
- PV array: 8 × 600 W (tổng ~4.8 kW)
- Inverter grid-tie/hybrid: 5 kW (ví dụ GoodWe GW5000-ES-C10 cho hybrid).
- (Hybrid only) Pin LiFePO4: ~15 kWh (48 V) để cấp 12 kWh usable cho đêm (DoD 80%).
- Bơm phun sương áp cao: 1000 psi ≈ 0.5 GPM (công suất ~0.5–0.75 HP ≈ 400–600 W). Ví dụ kit mist 20 nozzle.
- Đèn LED 200 W × 10 chiếc — ví dụ Rạng Đông 200W (mẫu CSD08)
- Phụ kiện điện: combiner box, DC SPD (PV surge protector 1000 V), DC isolator, AC MCB/RCBO, cáp PV, tủ điện, hộp đấu.
2) Chi tiết (Grid-tie) — không có pin
Tất cả giá là ước tính tham khảo (VND). Mình cộng ra tổng ước tính ở cuối.
| STT | Hạng mục | Số lượng | Thông số / model tham khảo | Đơn giá (VND) ≈ | Thành tiền (VND) ≈ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tấm PV 600 W (mono N/TOPCon) | 10 | 600 W/panel — Jinko/Trina/other N-type (tham khảo). | 1,750,000 – 2,200,000 | 17,500,000 – 24,000,000 |
| 2 | Inverter hòa lưới 5 kW (Grid-tie) | 1 | Ví dụ: GoodWe / Growatt / SMA 4–5kW (grid-tie). | 15,000,000 – 18,000,000 | 15,000,000 – 18,000,000 |
| 3 | Cơ cấu khung & chân đỡ (mounting) | 1 bộ | rail nhôm/kim loại cho 8 panel (đất/roof) | 6,000,000 – 12,000,000 | 6,000,000 – 12,000,000 |
| 4 | Combiner box + DC fuse + DC SPD (1000V) | 1 | Combiner 8 strings, SPD PV 1000V. | 2,000,000 – 4,000,000 | 2,000,000 – 4,000,000 |
| 5 | DC Isolator / PV Breaker | 1 | 1000V DC isolator. | 800,000 – 1,500,000 | 800,000 – 1,500,000 |
| 6 | AC MCB / RCBO / AC isolator | 1 set | AC protection bộ chính. | 1,000,000 – 2,500,000 | 1,000,000 – 2,500,000 |
| 7 | Cáp PV, cáp AC, đầu cos, đầu nối MC4 | vật tư | Cáp DC PV, cáp AC, MC4, ống ruột gà | 3,000,000 – 6,000,000 | 3,000,000 – 6,000,000 |
| 8 | Đèn LED 200W — Rạng Đông (200W) | 10 | Mẫu CSD08 200W (IP66) — ví dụ. | 500,000 | 5,000,000 |
| 9 | Bơm phun sương (1000psi kit 16–20 noz) | 1 | Kit 1000psi, ~20 nozzle (bao gồm ống, nozzle). | 3,500,00 – 5,500,00 | 3,500,00 – 5,500,00 |
| 10 | Lọc nước + bình tích áp | 1 | Lọc cát/than + lọc tinh (nếu cần) + accumulator | 3,00,000 – 8,00,000 | 3,00,000 – 8,00,000 |
| 11 | Công lắp & vật tư khác (ổn áp, kẹp, ống điện, công lao động) | 1 | lắp đặt hoàn thiện | 8,000,000 – 20,000,000 | 8,000,000 – 20,000,000 |
| TỔNG Grid-tie | ≈ 92,000,000 triệu VND | (khoảng) |
2500
3) Chi tiết (Hybrid — có lưu trữ pin)
Bổ sung so với Grid-tie:
| STT | Hạng mục | Số lượng | Thông số / model tham khảo | Đơn giá (VND) ≈ | Thành tiền (VND) ≈ |
|---|---|---|---|---|---|
| A1 | Pin LiFePO4 48V ≈ 15 kWh | 1 | Ví dụ: 48V 300Ah ≈ 15 kWh (LiFePO4) — BYD / Pretapower / OEM | 34,000,000 – 45,000,000 | 34,000,000 – 45,000,000 |
| A2 | Inverter Hybrid 5 kW (hybrid + sạc) | 1 | Ví dụ GoodWe GW5000-ES-C10 (hybrid) | 22,990,000 (tham khảo listing) | 22,990,000 |
| A3 | BMS / Battery cabinet / DC distribution | 1 | Tủ nối pin, BMS, contactor | 8,000,000 – 25,000,000 | 8,000,000 – 25,000,000 |
| A4 | Cáp pin (48V), CB DC, phụ kiện an toàn | 1 bộ | cáp chuyên dụng, CB, fuse | 3,000,000 – 8,000,000 | 3,000,000 – 8,000,000 |
| TỔNG bổ sung Hybrid | ≈ triệu VND | (khoảng) |
TỔNG hệ Hybrid (Grid-tie + pin) ≈120 đến 150 triệu VND (tùy thương hiệu pin/inverter và công lắp).
4) Sơ đồ đấu nối (dùng để đưa cho thợ)
Mình vẽ sơ đồ đơn giản dễ hiểu — chú thích từng bước. (Dưới là hai phiên bản: Grid-tie & Hybrid)
A. Sơ đồ Grid-tie (không pin)
[ PV array (8×600W) ]
|
(DC strings)
|
-> Combiner box (DC fuses)
|
DC SPD (PV surge protector)
|
DC Isolator (PV isolator)
|
Inverter (Grid-tie 5kW)
|
AC Isolator / AC MCB
|
Main AC DB (tủ phân phối)
| \
┌──────┴────────┐ \
| | \
[ Bơm mist ] [ Đèn LED (10x200W) ] -> (Nối lưới/other loads)
(AC) (AC)
Ghi chú: combiner box cần SPD đầu vào; DC isolator đặt trước inverter; trên AC output có AC isolator, RCBO/MCB riêng cho đường đèn và đường bơm. Cáp DC tính dựa trên Isc và Voc của mảng; bọc ống, lắp biển cảnh báo PV.
B. Sơ đồ Hybrid (có pin)
[ PV array ]
|
Combiner box → DC SPD → DC Isolator
|
MPPT/Inverter Hybrid (5kW) <———> [ Battery Bank 48V 15kWh ]
| (AC output)
|
AC Isolator -> Main AC DB -> loads
| \
[Bơm mist] [Đèn LED]
Ghi chú: hybrid inverter quản lý sạc pin (MPPT) và chuyển mạch sang pin khi mất lưới. Nếu inverter hỗ trợ backup output (UPS), có thể chọn 1 hoặc nhiều load để chuyển tự động khi mất lưới (ví dụ chỉ cấp cho đèn + bơm cục bộ). Đặt CB/AC isolator giữa inverter và tủ main; đặt CB cho output đèn & bơm.
5) Lưu ý kỹ thuật & khuyến nghị thi công
- Vị trí & hướng tấm: nếu lắp trên mái/khung đất, chọn hướng gần hướng Nam, góc nghiêng 10°–15° (tùy mái) để hiệu suất tối ưu; tránh bóng cây/ống khói.
- Độ an toàn vùng ẩm: vì có phun sương, đặt inverter & tủ điện ở nơi khô ráo, cao hơn mặt nền, IP65 nếu có thể.
- Lọc nước & bảo trì nozzle: bắt buộc có lọc thô + lọc tinh để tránh tắc nozzle; bảo trì 3–6 tháng.
- Khi chọn pin: ưu tiên LiFePO4 chính hãng có BMS, bảo hành ≥5 năm; pin cần tủ có thông gió.
- Bơm: dùng bơm high-pressure (1000psi) phù hợp số nozzle; nếu muốn mật độ nozzle lớn hơn (mát hơn) sẽ cần bơm công suất lớn hơn.
- Giấy phép / đấu nối lưới: nếu hệ hòa lưới quy mô lớn hay đấu nối trực tiếp, thợ/đơn vị lắp phải làm thủ tục với EVN (nếu cần) theo quy định địa phương.
- Dự phòng tài chính: giá pin chiếm tỷ trọng lớn; nếu muốn giảm CAPEX, bắt đầu grid-tie (không pin) trước; sau 6–12 tháng có thể nâng cấp thêm pin khi có ngân sách.