Tóm tắt cấu hình (theo yêu cầu)
- Inverter: SUMRY SP-3200 (≈ 3.2 kW hybrid, chỉ 1 string input).
- PV: 6 × 600 W (tổng 3.6 kW) — nối thành 1 string gồm 6 tấm (seri).
- Pin: 24 V — 10 kWh nominal (LiFePO4) → Usable ≈ 8 kWh (DoD 80%).
- Lắp trên mái tôn (khung chuyên dụng cho tôn sóng).
1) Lý do nối 1 string (vì inverter chỉ 1 string)
- Vì SP-3200 chỉ có 1 input string, ta đấu 6 tấm nối tiếp (series) thành 1 string.
- Ước tính điện áp/ dòng (dùng giá trị điển hình cho tấm 600W):
- Vmp (1 tấm) ≈ 38–41 V → Vmp string 6 tấm ≈ ≈ 230–246 V (vẫn trong dải MPPT tiêu chuẩn của SP-3200).
- Imp (1 tấm) ≈ 15–18 A → Dòng string ≈ 15–18 A (dòng không cộng vì nối tiếp).
- Ưu: đơn giản, không cần combiner box nhiều string; Nhược: nếu 1 tấm bị che/ lỗi, ảnh hưởng toàn string — nên dùng tấm cùng model & có bypass diode tốt.
2) Tính năng năng lượng ước tính
- PV thô/ngày ≈ 3.6 kW × 5 h = ~18 kWh/ngày.
- Sau tổn hao hệ (≈20%) → ~14.4 kWh/ngày thực tế sử dụng (dùng trực tiếp + sạc pin).
- Pin usable ≈ 10 kWh × 0.8 = 8 kWh (cung cấp ban đêm/backup).
3) Sơ đồ đấu nối mô tả (giao thợ)
[ 6 x PV 600W ] (nối tiếp thành 1 string)
|
DC isolator (near roof)
|
DC SPD (tùy chọn, gần inverter)
|
SUMRY SP-3200 (PV+ battery + AC)
|-- Battery 24V 10kWh -> Battery CB / BMS -> cáp pin (see size)
|-- AC output -> AC isolator -> Main DB -> tải (đèn, ổ cắm...)
|
AC SPD + MCBs cho nhánh
Ghi chú: do 1 string nên không cần combiner box nhiều string, nhưng vẫn bắt buộc DC isolator, DC SPD (tốt nhất), và cầu chì/vật bảo vệ nếu nhà thầu khuyến nghị.
4) Kích thước cáp & cầu chì / CB đề xuất (gợi ý cho thợ kiểm chứng)
Tất cả kích thước dưới đây là gợi ý an toàn dựa trên dòng ước tính. Thợ phải tính lại sụt áp chính xác theo chiều dài cáp thực tế và dùng datasheet panel & inverter.
DC (PV string → inverter)
- Dòng string ≈ 18 A (max) → chọn cáp PV 4 mm² Cu cho in-string & nối tấm.
- Từ string (nóc) → inverter (run ≤ 20 m): 4 mm² – 6 mm² Cu vẫn phù hợp; nếu chạy > 20 m thì nâng lên 10 mm² để giảm sụt áp.
- Fuse/string: nhiều nhà lắp vẫn lắp fuse 20–25 A tại string nếu datasheet panel Isc ≤ giá trị đó — kiểm tra Isc panel trước. (Nếu panel Isc cao hơn, chọn fuse tương ứng).
AC (Inverter AC out → Main DB)
- Inverter 3.2 kW @ 230 VAC → Iac ≈ 13.9 A.
- Đề xuất cáp AC: 4 mm² Cu cho run ≤ 20 m (an toàn). Nếu đi xa hơn có thể dùng 6 mm².
- AC MCB (sau inverter): chọn MCB 16–20 A (type C), kèm RCBO/FD nếu cần chống rò.
Dây pin (Battery ↔ Inverter)
- Nếu inverter cần xuất công tối đa từ pin: công ≈ 3.2 kW → dòng pin = 3.200 W / 24 V ≈ 133 A.
- Đề xuất cáp pin: 50 mm² Cu (short run < 1–2 m) hoặc ít nhất 35 mm² nếu khoảng cách rất ngắn; giữ cáp pin càng ngắn càng tốt.
- CB/Breaker pin (DC): dùng CB/DC isolator/ battery fuse rated ≈ 200 A (chọn theo hướng dẫn inverter & BMS). Thợ phải kiểm tra giá trị max charge/discharge trên datasheet SP-3200 để chọn chính xác.
Earth / PE
- Dây mass/earth: 10 mm² Cu nối khung, inverter, tủ pin, cọc tiếp địa.
5) Chi tiết (mã/kiểu tham khảo + số lượng + ước giá VNĐ)
|
Thiết bị |
Model/Type |
Số lượng |
Thông số chính |
Đơn giá (VNĐ) |
|
PV panel 600W |
Mono Half-cell |
6 |
3.6kW tổng |
12,000,000 |
|
Inverter hybrid |
Sumry SP-3200 |
1 |
3.2kW, 24V |
7,000,000 |
|
Battery |
LiFePO4 24V 10kWh (BMS) |
1 |
usable 8kWh |
15,000,000 |
|
DC isolator |
PV 600VDC 25A |
1 |
|
300,000 |
|
DC SPD |
Type 2, 600VDC |
1 |
|
350,000 |
|
AC SPD |
Type 2, 230VAC |
1 |
|
250,000 |
|
MCB/RCBO |
AC out 16–20A |
1 |
|
350,000 |
|
Cáp PV |
6mm² Cu, 15m |
1 |
|
450,000 |
|
Cáp pin |
50mm² Cu, 1m |
1 |
|
300,000 |
|
Cáp AC |
4mm² Cu, 10m |
1 |
|
200,000 |
|
Khung & gá mái tôn |
Inox/Nhôm 6 tấm |
1 |
|
1,800,000 |
|
Phụ kiện MC4, cos, tủ Fe |
|
1 |
|
800,000 |
|
Công lắp đặt |
Kéo dây, cố định, test |
1 |
|
3,000,000 |
|
Tổng giá thành chưa VAT |
41,800,000 |
|||
6) Các lưu ý kỹ thuật & an toàn (bắt buộc)
- Kiểm tra Voc & Isc panel: trước khi nối 6 tấm seri, xác nhận Voc tổng không vượt giới hạn Voc-max inverter (SP-3200 có Voc-max thường lớn ~400–500 V nhưng phải kiểm datasheet).
- Bypass diode: chọn panel có bypass diode tốt — vì 1 string → 1 tấm che sẽ giảm toàn string. Cân nhắc vị trí để tránh che bóng (ống khói, ống nước, cây).
- Cáp pin ngắn & dày: vì điện áp pin thấp (24V) → dòng lớn, nên giữ cáp pin càng ngắn càng tốt (≤1 m nếu được) và tiết diện lớn (≥50 mm²).
- Đặt inverter & tủ pin ở nơi khô ráo (tránh phun sương trực tiếp), có thông gió.
- Tiếp địa: tiếp địa tấm, khung, inverter, tủ pin chung 1 hệ PE.
- Test vận hành: thử điện áp Voc, kiểm tra dòng MPPT, test sạc pin, test chuyển chế độ ưu tiên nguồn.
- Bảo hành & thông số pin: chọn pin có BMS & chính sách bảo hành rõ ràng.
